HYUNDAI NEW MIGHTY N500A
Nổi bật
Thông số xe

Thiết kế ngoại thất và khung gầm
Thiết kế cabin mới

Kích thước xe
Hyundai Mighty N500A không chỉ được biết đến với động cơ và công suất ấn tượng mà còn với kích thước thùng xe tối ưu để phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật kích thước thùng:
- Chiều dài thùng: 3.6 m
- Chiều cao thùng: 1,9 m
- Chiều rộng thùng: khoảng 1,88 m (tiêu chuẩn cho nhiều dòng xe tải).
| Kích thước | Giá trị |
|---|---|
| Chiều dài | 4.5 m |
| Chiều cao | 1.9 m |
| Chiều rộng | 1.8 m |
Khung gầm và vật liệu
Cấu trúc và vật liệu của Hyundai Mighty N500A là một trong những yếu tố quan trọng giúp nâng cao độ bền và khả năng chịu tải của xe. Mẫu xe này được thiết kế với khung gầm chắc chắn và vật liệu hiện đại.
- Khung gầm: Được chế tạo từ thép chịu lực, giúp tối ưu hóa độ bền và khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
- Chất liệu thùng xe: Các thùng hàng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như thép, composite hoặc thép chống gỉ, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng doanh nghiệp.

- Bề mặt được sơn chống gỉ: Giúp bảo vệ xe khỏi các tác động của thời tiết và mài mòn trong quá trình sử dụng.
- Thiết kế khí động học: Giúp giảm lực cản không khí, nâng cao hiệu suất nhiên liệu trong suốt quá trình vận hành.
| Cấu trúc và vật liệu | Chi tiết |
|---|---|
| Khung | Thép chịu lực cao |
| Chất liệu thùng | Inox hoặc thép chống gỉ |
| Sơn bề mặt | Sơn chống gỉ và bền màu |
Thiết kế và tiện nghi bên trong cabin
Bên cạnh thiết kế ngoại thất hiện đại, Hyundai Mighty N500A còn được trang bị nhiều công nghệ và tiện nghi hiện đại bên trong, nhằm nâng cao trải nghiệm lái xe cho người điều khiển.
Hệ thống điều khiển và tính năng an toàn
Hệ thống điều khiển của Hyundai Mighty N500A được tối ưu hóa để mang đến sự tiện lợi và an toàn trong quá trình lái xe. Vô lăng trợ lực điện, cùng với các tính năng an toàn được trang bị đầy đủ, giúp tài xế dễ dàng thao tác trong mọi tình huống.Một số tính năng nổi bật:
- Hệ thống phanh: Tích hợp phanh an toàn và hiệu suất cao.
- Đèn sương mù: Được bố trí trên nóc cabin, tăng cường khả năng nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.
- Vô lăng có trợ lực: Giúp giảm tải công việc của tài xế, đặc biệt trong các tình huống di chuyển phức tạp như trong thành phố.

| Tính năng | Mô tả |
|---|---|
| Vô lăng | Trợ lực điện |
| Hệ thống phanh | An toàn, hiệu suất cao |
| Đèn sương mù | Được trang bị trên nóc cabin |
Tiện nghi nội thất
Nội thất của Hyundai Mighty N500A được thiết kế để mang lại cảm giác thoải mái và tiện nghi cho tài xế, với nhiều công nghệ hiện đại được tích hợp.
Một số tiện nghi nổi bật:
- Bảng điều khiển: Được bố trí hợp lý, giúp tài xế dễ dàng tiếp cận các chức năng cần thiết.
- Ghế ngồi: Được bọc da với thiết kế thông minh mang lại cảm giác êm ái, giúp giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
- Hệ thống âm thanh: Tiêu chuẩn, giúp mang lại sự thư giãn trong quá trình vận hành.
| Tiện nghi | Mô tả |
|---|---|
| Bảng điều khiển | Thiết kế thuận tiện |
| Ghế ngồi | Đệm êm ái cho chuyến đi dài |
| Hệ thống âm thanh | Tiêu chuẩn, giải trí |
Thông số kỹ thuật và hiệu suất
Hyundai Mighty N500A không chỉ hấp dẫn bằng ngoại hình mà còn bởi các thông số kỹ thuật ấn tượng mà nó sở hữu. Với động cơ mạnh mẽ, khả năng tải trọng tối ưu và thiết kế thông minh, mẫu xe tải này đáp ứng được rất nhiều nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các hoạt động thương mại và bán hàng.
Động cơ và công suất

- Công suất tối đa: 136 mã lực tại 3.800 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 294 Nm tại 1.250 vòng/phút.
- Dung tích động cơ: 2.497 cm3

Ưu điểm của động cơ D4CB:
- Hiệu suất nhiên liệu tốt: Mẫu động cơ này hỗ trợ người dùng tiết kiệm chi phí vận hành, làm cho việc đầu tư vào xe tải trở nên hợp lý hơn.
- Bền bỉ và đáng tin cậy: Với thương hiệu Hyundai, động cơ D4CB được chứng nhận về tính năng bền bỉ qua nhiều cuộc thử nghiệm và phản hồi từ người tiêu dùng.
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Loại động cơ | D4CB tiêu chuẩn Euro 5 |
| Công suất | 136 mã lực |
| Mô-men xoắn | 294 Nm |
| Dung tích | 2,497 cc |
Tải trọng và khả năng chở hàng
Khả năng chở hàng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự lựa chọn xe tải của khách hàng. Hyundai Mighty N500A mang đến một giải pháp hoàn hảo với tải trọng rất linh hoạt từ 1,9 đến 2,7 tấn. Điều này cho phép người dùng chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm cho đến hàng hóa công nghiệp.
Thông số chi tiết về tải trọng:
- Tải trọng tối đa: 1.9 tấn (1900 kg).
- Kích thước thùng hàng: chiều dài 3.6 m, độ cao 1,9 m.
- Sự linh hoạt: Mẫu xe này có thể tùy biến nhiều loại thùng khác nhau như mui bạt, thùng kín hoặc thùng đông lạnh.
- Tiết kiệm không gian: Với chiều cao thùng hàng lên đến 1,9m, xe giúp tối ưu hóa diện tích và nâng cao sức chứa cho nhiều mặt hàng cần được bảo quản đúng cách.
| Kích thước tổng thể | |
|---|---|
| Dài | 6420 mm |
| Rộng | 2020 mm |
| Cao | 2920 mm |
Các phiên bản và mẫu xe
Hyundai Mighty N500A không chỉ dừng lại ở một phiên bản duy nhất. Dòng sản phẩm này còn có nhiều phiên bản khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.
So sánh giữa N500A, N500LA và N550LA
Các phiên bản khác nhau trong dòng Mighty N500 cho phép khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu của họ. Dưới đây là bảng so sánh giữa ba phiên bản N500A, N500LA và N550LA:| Phiên bản | Công suất | Tải trọng | Chiều dài thùng | Chiều cao thùng |
|---|---|---|---|---|
| N500A | 136 PS | 1.9 tấn | 3.6 m | 1.9 m |
| N500LA | 136 PS | 1.9 tấn | 4.5 m | 2.0 m |
| N550LA | 150 PS | 2.6 tấn | 4.5 m | 2.0 m |
Đặc điểm nổi bật của từng phiên bản
- N500A: Đây là phiên bản cơ bản với mức tải trọng 1.9 tấn, rất phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ với nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ.
- N500LA: Vẫn với tải trọng 1.9 tấn, với thùng hàng cao hơn, giúp tăng sức chứa cho hàng hóa cồng kềnh.
- N550LA: Là phiên bản mạnh mẽ nhất với công suất lên đến 150 PS và tải trọng tối đa 2.6 tấn, thích hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng nặng.
Ứng dụng thực tế trong vận chuyển
Hyundai Mighty N500A không chỉ là một xe tải phổ biến mà còn là giải pháp vận chuyển hiệu quả cho nhiều ngành nghề khác nhau. Dưới đây là những ngành nghề thường xuyên sử dụng Hyundai Mighty N500A:- Giao nhận hàng hóa: Với tải trọng linh hoạt, mẫu xe này rất phù hợp để chuyển phát nhanh hàng hóa trong đô thị.
- Vận chuyển thực phẩm: Khả năng tùy biến thùng xe giúp việc vận chuyển thực phẩm, nông sản trở nên thuận tiện hơn.
- Vận tải nội địa: Mẫu xe này cũng thích hợp cho việc vận chuyển hàng nặng và cồng kềnh giữa các tỉnh thành.
Giá bán Hyundai New Mighty N500A

Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| GVW - Tổng tải (Kg) | 4.995 |
| Tự trọng (Kg) | 2.200 |
| Tải trọng (Kg) | 1.900 |
| Kích thước tổng thể (mm) | 5.255 x 1.870 x 2.210 |
| KT lòng thùng (mm) | 3.675 x 1.880 x 1.890 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
| Động cơ | D4CB |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 2.497 |
| Công suất cực đại (Ps/rpm) | 136 / 3800 |
| Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 294 / 1250 - 3000 |
| Hộp số | 5MT |
| Hiệu suất năng lượng | Tốt |
| Phanh bổ trợ | – |
| Cỡ lốp | 7.00R16 |
Câu hỏi thường gặp
- Hyundai Mighty N500A có tiết kiệm nhiên liệu không?
- Có, với động cơ D4CB tiêu chuẩn Euro 5, mẫu xe này được thiết kế tiết kiệm nhiên liệu.
- Mẫu xe này có khả năng chở hàng nặng không?
- Có, N500A có tải trọng tối đa lên đến 1.9 tấn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa.
- Có thể tùy biến thùng hàng không?
- Có, N500A có nhiều tùy chọn thùng như mui bạt, thùng kín và thùng lửng.
- Hyundai Mighty N500A có an toàn không?
- Có, xe được trang bị nhiều tính năng an toàn như phanh hiệu suất cao và đèn sương mù.
- Chi phí bảo trì xe có cao không?
- Với giá thành hợp lý và độ bền cao, chi phí bảo trì của N500A được đánh giá là tiết kiệm.
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
Khối Lượng Toàn Bộ(kg)
-
Khối Lượng Bản Thân
-
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ
-
Dung tích xi lanh (cc)
-
Công suất cực đại (PS/rpm)
-
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
-
Hộp số
-
Hệ thống dẫn động
-
Phanh trước/sau
-
Hệ thống treo trước
-
Hệ thống treo sau
-
Trợ lực lái
-
Thông số lốp
-
Chất liệu lazang
-
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
-
Đèn ban ngày
-
Cụm đèn hậu dạng LED
-
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện
-
Tay nắm cửa mạ crom
-
Ăng ten
-
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
-
Vô lăng bọc da
-
Chất liệu ghế
-
Màu nội thất
-
Chỉnh ghế lái
-
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
-
Điều hòa
-
Cụm màn thông tin
-
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
-
Số loa
-
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
-
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
-
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
-
An toàn
Camera lùi
-
Cảm biến lùi
-
Cảm biến áp suất lốp
-
Chống bó cứng phanh ABS
-
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
-
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
-
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
-
Số túi khí
-












